Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DDF | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D220201 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 23.5 | 59 | |
2 | D220201 | Cử nhân tiếng Anh Thương mại | D1 | 24 | 43 | |
3 | D220201 | Cử nhân tiếng Anh Du lịch | D1 | 23.5 | 11 | |
4 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 24.5 | 17 | |
5 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 22 | ||
6 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 21.5 | 11 | |
7 | D220213 | Đông phương học | A1 | 22.5 | 34 | |
8 | D220213 | Đông phương học | D1 | 20.5 |
<< Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Cong Nghiep Va Xay Dung | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc da Nang - dai Hoc Su Pham >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |